Có 2 kết quả:
后者 hòu zhě ㄏㄡˋ ㄓㄜˇ • 後者 hòu zhě ㄏㄡˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
người sau, kẻ sau
Từ điển Trung-Anh
the latter
phồn thể
Từ điển phổ thông
người sau, kẻ sau
Từ điển Trung-Anh
the latter
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh