Có 2 kết quả:
后者 hòu zhě ㄏㄡˋ ㄓㄜˇ • 後者 hòu zhě ㄏㄡˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
người sau, kẻ sau
Từ điển Trung-Anh
the latter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
người sau, kẻ sau
Từ điển Trung-Anh
the latter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0